Từ điển Thiều Chửu
隄 - đê
① Bờ đê, đắp đê phòng nước tràn vào. Tục viết là 堤.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
隄 - đê
Bờ rất cao, đắp để ngăn nước lụt. Ngăn lại. Hạn chế bớt.


護隄 - hộ đê ||